Characters remaining: 500/500
Translation

monstrous

/'mɔnstrəs/
Academic
Friendly

Từ "monstrous" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "kỳ quái", "quái dị", "khổng lồ", "gớm guốc", hoặc dùng để miêu tả những điều tàn ác, ghê gớm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông tục, cũng có thể chỉ ra điều đó hoàn toàn vô lý hoặc sai trái.

Các cách sử dụng từ "monstrous":
  1. Miêu tả về hình dáng hoặc kích thước:

    • dụ: "The monstrous creature in the movie scared everyone." (Sinh vật kỳ quái trong bộ phim đã làm mọi người sợ hãi.)
    • đây, "monstrous" được sử dụng để miêu tả một sinh vật hình dáng dị dạng hoặc rất lớn.
  2. Miêu tả hành động tàn ác:

    • dụ: "The monstrous act of violence shocked the entire community." (Hành động bạo lực ghê gớm đã khiến toàn bộ cộng đồng bị sốc.)
    • Trong trường hợp này, "monstrous" ám chỉ đến sự tàn ác của hành động.
  3. Chỉ trích điều đó phi lý:

    • dụ: "It was a monstrous mistake to ignore the warnings." (Thật một sai lầm hoàn toàn vô lý khi phớt lờ những cảnh báo.)
    • đây, "monstrous" dùng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sai lầm.
Các biến thể của từ:
  • Monstrosity (danh từ): có nghĩa sự quái dị, điều kỳ quái.

    • dụ: "The monstrosity of the situation left everyone speechless." (Sự quái dị của tình huống khiến mọi người không nói nên lời.)
  • Monstrously (trạng từ): có nghĩa một cách quái dị hoặc tàn ác.

    • dụ: "He behaved monstrously during the argument." (Anh ấy đã cư xử một cách tàn ác trong cuộc tranh luận.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ghastly: đáng sợ, khủng khiếp.
  • Horrific: ghê rợn.
  • Deformed: bị biến dạng, không bình thường.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "monstrous", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ để diễn đạt cảm xúc tương tự, như:
    • "A monster of a problem" (Một vấn đề lớn lao): dùng để chỉ một vấn đề rất khó khăn hoặc phức tạp.
Tóm lại:

Từ "monstrous" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để miêu tả sự kỳ quái, tàn ác hay những điều hoàn toàn vô lý.

tính từ
  1. kỳ quái, quái dị
  2. khổng lồ
  3. gớm guốc, tàn ác, ghê gớm (tội ác...)
  4. (thông tục) hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai

Similar Words

Words Containing "monstrous"

Words Mentioning "monstrous"

Comments and discussion on the word "monstrous"