Characters remaining: 500/500
Translation

flagitious

/flə'dʤiʃəs/
Academic
Friendly

Từ "flagitious" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "hung ác" hoặc " tội ác ghê tởm". thường được dùng để mô tả những hành động hoặc con người tính chất cực kỳ xấu xa tàn bạo.

Định nghĩa:
  • Flagitious: (tính từ) mô tả hành động hoặc con người tính chất hung ác, tội ác đáng ghê tởm.
dụ sử dụng:
  1. The flagitious acts committed by the dictator shocked the entire world.

    • (Những hành động hung ác nhà độc tài thực hiện đã làm cả thế giới kinh hoàng.)
  2. He was sentenced to life in prison for his flagitious crimes against humanity.

    • (Anh ta bị kết án chung thân những tội ác ghê tởm chống lại nhân loại.)
Biến thể từ gần giống:
  • Flagitiously (trạng từ): theo cách hung ác.

    • dụ: The crime was committed flagitiously without any remorse.
  • Flagitiousness (danh từ): tính hung ác; sự tàn ác.

    • dụ: The flagitiousness of his actions was undeniable.
Từ đồng nghĩa:
  • Atrocious: tàn ác, ghê gớm.
  • Wicked: xấu xa, độc ác.
  • Vile: bẩn thỉu, hèn hạ.
Cách sử dụng nâng cao:

Từ "flagitious" thường được sử dụng trong văn cảnh trang trọng hoặc văn học để nhấn mạnh mức độ tội ác của hành động. không phải từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết về lịch sử, chính trị hoặc luật pháp.

Một số cụm từ idioms liên quan:
  • Cry for justice: kêu gọi công lý (thường khi nói về hành động hung ác cần phải bị trừng phạt).
  • Beyond the pale: vượt quá giới hạn chấp nhận (dùng để chỉ các hành động cực kỳ không chấp nhận được).
Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không phrasal verb trực tiếp tương ứng với "flagitious", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to carry out heinous acts" (thực hiện những hành động tội ác) để mô tả hành động tương tự.

tính từ
  1. hung ác; tội ác
  2. ghê tởm (tội ác)

Similar Words

Words Containing "flagitious"

Comments and discussion on the word "flagitious"