Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for moment in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
lúc
khi
rồi tay
thời điểm
láng cháng
ngơi
vừa khi
bấy giờ
quên khuấy
lâm sự
từ thuở
luôn luôn
rời tay
chặp
thịnh hành
lem lẻm
bấy
chốc
bữa
nữa
chầu
ngả lưng
khứ lưu
tòng quyền
gặp thời
sự thế
ăn vặt
nhằm lúc
cằn cặt
giờ lâu
cục thế
ban nãy
giây lát
vừa lúc
khi nãy
hồi nãy
luôn miệng
giờ phút
vừa lúc
một lúc
bàn đẻ
lúc này
đương thời
khi ấy
hồi lâu
giờ đây
đang khi
khoảnh khắc
bua
sớm sủa
bấy chừ
đợi thời
nhàn tản
tuỳ hứng
vừa nãy
cữ
độ
dạo
thôi
hồi
giao thừa
giờ
chấp kinh
rỗi việc
vá víu
vá víu
bây giờ
rập rình
ộ ệ
thời thế
tranh thủ
chia tay
ráng
chốc lát
bết
phút
chẳng cứ
buổi
sẵn
bấn
First
< Previous
1
2
Next >
Last