Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
mobile
/'moubail/
Jump to user comments
tính từ
  • chuyển động, di động; lưu động
  • hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh
    • mobile features
      nét mặt dễ biến đổi
Related words
Related search result for "mobile"
Comments and discussion on the word "mobile"