Characters remaining: 500/500
Translation

movable

/'mu:vəbl/ Cách viết khác : (moveable) /'mu:vəbl/
Academic
Friendly

Từ "movable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "có thể di chuyển" hoặc "di động". Từ này thường được sử dụng để chỉ những vật thể hoặc đối tượng có thể được di chuyển từ nơi này sang nơi khác.

Định nghĩa
  • Movable (tính từ): khả năng di chuyển hoặc có thể được di chuyển.
dụ sử dụng
  1. Vật thể vật : "The furniture in the room is movable, so we can rearrange it easily." (Nội thất trong phòng có thể di chuyển, vậy chúng ta có thể sắp xếp lại dễ dàng.)
  2. Trong luật pháp: "Movable property refers to items that can be transported, such as cars and furniture." (Tài sản di động đề cập đến những vật phẩm có thể được vận chuyển, chẳng hạn như ô tô nội thất.)
Biến thể của từ
  • Movement (danh từ): Sự di chuyển.
  • Move (động từ): Di chuyển.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Portable: Thường chỉ những vật phẩm nhỏ gọn dễ dàng mang theo.
  • Transportable: Có thể được vận chuyển.
  • Flexible: Linh hoạt, có thể điều chỉnh, nhưng không nhất thiết phải có nghĩa di chuyển.
Cách sử dụng nâng cao
  • "In the context of art, movable installations can create an interactive experience." (Trong ngữ cảnh nghệ thuật, các tác phẩm nghệ thuật di động có thể tạo ra trải nghiệm tương tác.)
  • "The law distinguishes between movable and immovable property for taxation purposes." (Luật phân biệt giữa tài sản di động tài sản bất động cho mục đích thuế.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Move on: Tiến lên, không còn tập trung vào điều đó trong quá khứ.
  • Move around: Di chuyển từ nơi này sang nơi khác, thường không cố định.
Tóm tắt

Từ "movable" chủ yếu liên quan đến khả năng di chuyển của một vật thể. có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ vật đến pháp .

tính từ
  1. di động, tính có thể di chuyển
    • movable prooetry
      động sản

Comments and discussion on the word "movable"