Characters remaining: 500/500
Translation

miền

Academic
Friendly

Từ "miền" trong tiếng Việt những nghĩa chính sau đây:

Biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa: "Vùng", "khu vực" cũng có thể được hiểu những phần đất đai nhưng thường không mang tính địa rõ rệt như "miền".
  • Từ liên quan: "Địa phương", "tỉnh", "thành phố" cũng có thể được sử dụng khi nói về các phần của một quốc gia nhưng thường chỉ một đơn vị hành chính cụ thể hơn.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc ngữ cảnh văn hóa, "miền" có thể được dùng để chỉ các đặc trưng văn hóa của một khu vực. dụ: "miền quê" thường gợi lên hình ảnh làng quê yên bình, trong khi "miền phố" có thể chỉ về cuộc sống đô thị sôi động.

  • Trong ngữ cảnh triết học hoặc tâm lý, "miền" có thể được sử dụng để chỉ trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc, dụ như "miền hạnh phúc" hay "miền đau khổ".

Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "miền", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn. dụ, "miền Bắc" không chỉ đơn thuần một vùng đất còn có thể mang ý nghĩa về văn hóa phong tục tập quán riêng biệt của người dân nơi đây.

  1. d. 1. Phần đất đai của một nước mang rõ rệt một tính chất địa : Miền duyên hải; Miền trung du; Miền đồng bằng; Miền rừng núi; Miền ngược; Miền xuôi. 2. Phần đất đai thuộc một nước xác định đại khái theo phương: Ninh-Thuận, Bình-Thuận những tỉnh miền Nam Trung bộ; Miền Tây-Bắc gồm những tỉnh núi rừng trùng điệp.

Comments and discussion on the word "miền"