Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

miện

Academic
Friendly

Từ "miện" trong tiếng Việt có nghĩamột loại nhà vua đội khi thực hiện các nghi lễ tế. Đây một từ ít gặp trong cuộc sống hàng ngày, thường được sử dụng trong các văn bản lịch sử hoặc văn hóa.

Định nghĩa:
  • Miện: loại đặc biệt, thường hình dáng cao, được trang trí cầu kỳ, vua đội trong các buổi lễ tôn nghiêm, đặc biệt khi tế lễ.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:
    • "Trong buổi lễ tế, nhà vua đã mặc áo long bào đội miện trang trọng."
  2. Trong văn hóa:
    • "Miện một trong những biểu tượng thể hiện quyền lực của nhà vua trong chế độ phong kiến."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Miện cũng có thể được dùng để chỉ sự trang trọng uy quyền trong một số ngữ cảnh khác, dụ như khi nói về các vị trí lãnh đạo trong xã hội.
    • "Những người giữ chức vụ cao trong chính phủ thường cần phải thể hiện vẻ trang nghiêm giống như khi đội miện."
Các biến thể từ liên quan:
  • Từ "miện" có thể liên quan đến các từ khác như "", "áo", "dòng tộc" trong ngữ cảnh của trang phục biểu tượng quyền lực.
  • : từ chung chỉ các loại khác nhau, không chỉ riêng miện. dụ: " bảo hiểm", "mũ lưỡi trai".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vương miện: Mặc dù hình thức giống nhau, nhưng "vương miện" thường được sử dụng cho nữ hoàng hoặc trong các bối cảnh hiện đại hơn, không chỉ trong lễ tế.
  • Miện vương miện đều thể hiện sự uy quyền, nhưng "miện" thường gắn liền với các nghi lễ trang trọng hơn trong văn hóa Việt Nam.
Chú ý:
  • Từ "miện" ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày thường chỉ xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc nghiên cứu về văn hóa. Người học cần lưu ý rằng không phải lúc nào cũng có thể sử dụng từ này trong các cuộc trò chuyện thông thường.
  1. d. nhà vua đội khi đi tế.

Comments and discussion on the word "miện"