Từ "miện" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại mũ mà nhà vua đội khi thực hiện các nghi lễ tế. Đây là một từ ít gặp trong cuộc sống hàng ngày, thường được sử dụng trong các văn bản lịch sử hoặc văn hóa.
Định nghĩa:
Miện: Là loại mũ đặc biệt, thường có hình dáng cao, được trang trí cầu kỳ, mà vua đội trong các buổi lễ tôn nghiêm, đặc biệt là khi tế lễ.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh lịch sử:
Trong văn hóa:
Các cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể và từ liên quan:
Từ "miện" có thể liên quan đến các từ khác như "mũ", "áo", "dòng tộc" trong ngữ cảnh của trang phục và biểu tượng quyền lực.
Mũ: Là từ chung chỉ các loại mũ khác nhau, không chỉ riêng miện. Ví dụ: "mũ bảo hiểm", "mũ lưỡi trai".
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Vương miện: Mặc dù có hình thức giống nhau, nhưng "vương miện" thường được sử dụng cho nữ hoàng hoặc trong các bối cảnh hiện đại hơn, không chỉ trong lễ tế.
Miện và vương miện đều thể hiện sự uy quyền, nhưng "miện" thường gắn liền với các nghi lễ trang trọng hơn trong văn hóa Việt Nam.
Chú ý: