Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
miteux
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) thảm thương, tiều tụy
    • Air miteux
      vẻ mặt tiều tụy
  • thiếu phương tiện
    • Laboratoire miteux
      phòng thí nghiệm thiếu phương tiện
danh từ
  • (thân mật) người nghèo, kẻ khố rách
Related search result for "miteux"
Comments and discussion on the word "miteux"