Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
misuser
/'mis'ju:zə/
Jump to user comments
danh từ
  • người dùng sai, người lạm dụng
  • người hành hạ, người bạc đâi, người ngược đãi
  • (pháp lý) sự lạm dụng
Related search result for "misuser"
Comments and discussion on the word "misuser"