Characters remaining: 500/500
Translation

misuse

/'mis'ju:zidʤ/ Cách viết khác : (misuse) /'mis'ju:s/
Academic
Friendly

Từ "misuse" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa: - Danh từ: "misuse" có nghĩa sự sử dụng sai cách hoặc lạm dụng một thứ đó, dẫn đến hậu quả tiêu cực. cũng có thể chỉ sự hành hạ hoặc ngược đãi. - Động từ: "misuse" có nghĩa sử dụng sai cách, lạm dụng hoặc ngược đãi ai đó hoặc cái đó.

Cách sử dụng: 1. Danh từ: - Example: "The misuse of drugs can lead to serious health problems." (Sự lạm dụng thuốc có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.) - Example: "There was a misuse of funds in the organization." ( sự dùng sai quỹ trong tổ chức.)

Biến thể của từ: - Misuser (danh từ): người lạm dụng hoặc sử dụng sai. - Example: "A misuser of the system can cause problems for everyone." (Người lạm dụng hệ thống có thể gây ra vấn đề cho tất cả mọi người.)

Từ gần giống đồng nghĩa: - Abuse: thường được dùng để chỉ việc lạm dụng một cách nghiêm trọng hơn. - Example: "Child abuse is a serious issue." (Lạm dụng trẻ em một vấn đề nghiêm trọng.) - Misapply: dùng sai trong một ngữ cảnh cụ thể, thường liên quan đến kiến thức hoặc kỹ năng. - Example: "He misapplied the formula in his calculations." (Anh ta đã dùng sai công thức trong các phép tính của mình.)

Idioms phrasal verbs: - Không cụm từ hay thành ngữ nào nổi bật liên quan đến "misuse", nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ. - dụ: "misuse of power" (lạm dụng quyền lực).

Chú ý: - "Misuse" thường mang một ý nghĩa tiêu cực có thể liên quan đến pháp luật hoặc đạo đức. - Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "misuse" có thể chỉ đơn giản sai sót trong việc sử dụng hoặc có thể ám chỉ đến hành vi xấu xa hơn như lạm dụng hoặc ngược đãi.

danh từ
  1. sự dùng sai, sự lạm dụng
  2. sự hành hạ, sự bạc đâi, sự ngược đãi
ngoại động từ
  1. dùng sai, lạm dụng
  2. hành hạ, bạc đâi, ngược đãi

Similar Spellings

Words Containing "misuse"

Words Mentioning "misuse"

Comments and discussion on the word "misuse"