Jump to user comments
danh từ
- sự lạm dụng, sự lộng hành
- abuse of power
sự lạm quyền
- to remedy abuses
sửa chữa thói lạm dụng
- sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ
- an abuse of animals
sự hành hạ súc vật
ngoại động từ
- lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa
- nói xấu, gièm pha
- to abuse somebody behind his bock
nói xấu sau lưng ai
- (từ cổ,nghĩa cổ) lừa dối, lừa gạt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ