Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mired
Jump to user comments
Adjective
  • bị vướng vào, dính líu vào, bị đẩy vào hoàn cảnh khó khăn (như thể bị mắc kẹt trong vũng bùn)
Related search result for "mired"
Comments and discussion on the word "mired"