Characters remaining: 500/500
Translation

minaret

/'minəret/
Academic
Friendly

Từ "minaret" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "tháp" thường được dùng để chỉ thápcác giáo đường Hồi giáo. Đây một cấu trúc cao, thường hình dáng đặc trưng được dùng để phát tín hiệu gọi tín đồ đến cầu nguyện.

Định nghĩa:

Minaret (danh từ): tháp cao bên cạnh hoặc trên mái của một giáo đường Hồi giáo, nơi người muezzin (người gọi cầu nguyện) đứng để phát đi tiếng gọi cầu nguyện hàng ngày.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The minaret of the mosque can be seen from miles away. (Tháp của giáo đường Hồi giáo có thể nhìn thấy từ xa hàng dặm.)
  2. Câu nâng cao:

    • The intricate designs on the minaret reflect the rich cultural heritage of Islamic architecture. (Các họa tiết tinh xảo trên tháp thể hiện di sản văn hóa phong phú của kiến trúc Hồi giáo.)
Biến thể:
  • Minarets (số nhiều):
    • The city is famous for its stunning minarets that showcase beautiful Islamic art. (Thành phố nổi tiếng với những tháp tuyệt đẹp thể hiện nghệ thuật Hồi giáo.)
Từ gần giống:
  • Tower: từ chung chỉ tháp, không chỉ riêng cho tháp Hồi giáo, có thể chỉ bất kỳ tháp nào.
  • Steeple: Thường dùng để chỉ thápnhà thờ Kitô giáo, hình dáng mục đích khác nhau so với minaret.
Từ đồng nghĩa:
  • Spire: Một cấu trúc cao, thường phần nhọn của một tòa nhà, nhưng không nhất thiết phải dùng trong ngữ cảnh Hồi giáo.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "minaret", bạn có thể sử dụng các cụm từ như "rise like a minaret" để miêu tả điều đó cao lớn nổi bật.
danh từ
  1. tháp (ở giáo đường Hồi giáo)

Comments and discussion on the word "minaret"