Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
minuscule
/mi'nʌskju:l/
Jump to user comments
tính từ
  • nhỏ xíu, rất nhỏ
danh từ
  • chữ nhỏ (trái với chữ hoa)
Related search result for "minuscule"
Comments and discussion on the word "minuscule"