Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
minuscular
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới một kiểu chữ viết thảo nhỏ được phát triển từ chữ ông-xi-an (kiểu chữ viết to, tròn, dùng trong các bản viết tay thế kỷ 4-8), kiểu chữ này được dùng từ thế kỷ 7-9
Related search result for "minuscular"
Comments and discussion on the word "minuscular"