Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
mint
/mint/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây bạc hà
  • (Ê-cốt) mục đích, ý đồ
  • sự cố gắng
động từ
  • cố gắng
  • nhằm, ngắm
danh từ
  • sở đúc tiền
  • (nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận
    • a mint of documents
      một nguồn tài liệu vô tận
    • a mint of money
      một món tiền lớn
  • (nghĩa bóng) nguồn cung cấp, nguồn phát minh, nguồn sáng chế
ngoại động từ
  • đúc (tiền)
  • (nghĩa bóng) đặt ra, tạo ra
    • to mint a new word
      đặt ra một từ mới
tính từ
  • mới, chưa dùng (tem, sách)
    • in mint condition
      mới toanh
Related words
Related search result for "mint"
Comments and discussion on the word "mint"