Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
messagerie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (số nhiều) hãng vận tải
  • sự vận tải tốc hành (bằng xe lửa, tàu thủy, xe vận tải)
  • hàng gửi xe lửa; hàng gửi tàu thủy
Related search result for "messagerie"
Comments and discussion on the word "messagerie"