Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
messager
Jump to user comments
danh từ
  • người đưa tin; sứ giả
danh từ giống đực
  • người áp tải hàng
  • người đánh xe thư
  • điều báo hiệu
    • pigeon messager
      bồ câu đưa thư
Related search result for "messager"
Comments and discussion on the word "messager"