Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
merging
Jump to user comments
Adjective
  • hợp dòng, hợp lưu
Noun
  • sự hợp dòng, hợp lưu
  • sự kết hợp, hợp nhất
    • The merging of the two groups occurred quickly.
      Sự hợp nhất của hai nhóm đã diễn ra nhanh chóng.
Related search result for "merging"
Comments and discussion on the word "merging"