Characters remaining: 500/500
Translation

meeting

/'mi:tiɳ/
Academic
Friendly

Từ "meeting" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "cuộc gặp gỡ", "cuộc hội họp" hoặc "hội nghị". Từ này thường được sử dụng để chỉ một sự kiện nhiều người tập hợp lại để thảo luận về một vấn đề nào đó, có thể trong công việc, chính trị, hoặc các hoạt động xã hội khác.

Các nghĩa khác nhau của từ "meeting":
  1. Cuộc họp chính thức: Đây nghĩa phổ biến nhất, chỉ một cuộc họp giữa các thành viên trong một nhóm hoặc tổ chức để bàn về công việc.

    • dụ: "We have a team meeting every Monday to discuss our goals." (Chúng tôi một cuộc họp nhóm vào mỗi thứ Hai để thảo luận về mục tiêu.)
  2. Cuộc gặp gỡ không chính thức: Có thể chỉ một cuộc gặp gỡ giữa bạn bè hoặc người quen.

    • dụ: "I had a meeting with my old friend for coffee." (Tôi đã một cuộc gặp gỡ với người bạn cũ để uống cà phê.)
  3. Cuộc biểu tình hoặc mít tinh: Trong bối cảnh chính trị, "meeting" cũng có thể chỉ một cuộc tụ tập đông người để thể hiện quan điểm hoặc yêu cầu về một vấn đề nào đó.

    • dụ: "The meeting was held to protest against the new law." (Cuộc mít tinh được tổ chức để phản đối luật mới.)
Một số cụm từ liên quan:
  • To hold a meeting: Tổ chức một cuộc họp.

    • dụ: "We will hold a meeting next week to finalize the project." (Chúng tôi sẽ tổ chức một cuộc họp vào tuần tới để hoàn tất dự án.)
  • To attend a meeting: Tham gia một cuộc họp.

    • dụ: "He was unable to attend the meeting due to a scheduling conflict." (Anh ấy không thể tham gia cuộc họp do xung đột lịch trình.)
  • To call a meeting: Gọi một cuộc họp.

    • dụ: "The manager decided to call a meeting to address the issues." (Quản lý quyết định gọi một cuộc họp để giải quyết các vấn đề.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gathering: Tập hợp, cuộc tụ họp.
  • Conference: Hội nghị, thường một sự kiện lớn hơn chính thức hơn.
  • Assembly: Cuộc họp, thường chỉ các thành viên trong một tổ chức.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Meet halfway: Thỏa hiệp, tìm một điểm chung.

    • dụ: "Let's meet halfway on this issue so we can resolve it." (Hãy thỏa hiệp về vấn đề này để chúng ta có thể giải quyết .)
  • Meeting of the minds: Sự đồng thuận, khi hai bên hiểu đồng ý với nhau.

    • dụ: "After a long discussion, we finally had a meeting of the minds." (Sau một cuộc thảo luận dài, cuối cùng chúng tôi cũng đã đạt được sự đồng thuận.)
Kết luận:

"Meeting" một từ rất đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.

danh từ
  1. (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
  2. cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị
    • to address a meeting
      nói chuyện với hội nghị
    • to open a meeting
      khai mạc hội nghị

Comments and discussion on the word "meeting"