Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
mercurial
/mə:'kjuəriəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thuỷ ngân; có thuỷ ngân
    • mercurial column
      cột thuỷ ngân
    • mercurial barometer
      cái đo khí áp thuỷ ngân
  • (Mercurial) (thiên văn học) (thuộc) sao Thuỷ
  • lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí
  • hay thay đổi, không kiên định, đồng bóng
Related words
Related search result for "mercurial"
Comments and discussion on the word "mercurial"