Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
mercuriality
/mə:,kjuəri'æliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính lanh lợi, tính hoạt bát, tính nhanh trí
  • tính hay thay đổi, tính bất thường, tính không kiên định, tính đồng bóng
Comments and discussion on the word "mercuriality"