Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
menton
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cằm
    • Menton pointu
      cằm nhọn
    • Menton avancé
      cằm nhô
    • jusqu'au menton
      đến tận cổ
    • lever le menton
      vênh váo
Related search result for "menton"
Comments and discussion on the word "menton"