Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm
IDIOMS
- Memorial Day
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30 tháng 5)
danh từ
- đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm
- (số nhiều) bản ghi chép; bản ghi niên đại
- đơn thỉnh nguyện, bản kiến nghị