Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
commemoration
/kə,memə'reiʃn/
Jump to user comments
danh từ
sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ
in commemoration of
để kỷ niệm
(tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ kỷ niệm một sự việc thiêng liêng
lễ kỷ niệm các người sáng lập trường (đại học Ôc-phớt)
Related words
Synonyms:
memorial
remembrance
memorialization
memorialisation
Related search result for
"commemoration"
Words contain
"commemoration"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngày hội
kỷ niệm
Hà Tĩnh
trống cơm
Comments and discussion on the word
"commemoration"