Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
matérialiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • vật chất hóa
  • thể hiện, cụ thể hóa
    • L'art matérialise les idées
      nghệ thuật cụ thể hóa tư tưởng
Related search result for "matérialiser"
Comments and discussion on the word "matérialiser"