Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
matérialisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự vật chất hóa
  • sự thể hiện, sự cụ thể hóa
  • (thần thoại, thần học) sự cho hiện lên
Related search result for "matérialisation"
Comments and discussion on the word "matérialisation"