Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
marbrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tô giả vân đá
  • làm cho có vết mồi, làm lằn (da)
    • Le froid lui marbrait le visage
      rét làm cho anh ta có vết mồi ở mặt
    • Les coups de fouet lui avaient marbré le dos
      roi in vết lằn trên lưng anh ta
Related search result for "marbrer"
Comments and discussion on the word "marbrer"