Characters remaining: 500/500
Translation

marbrure

Academic
Friendly

Từ "marbrure" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la marbrure) có nghĩa chính là "vân giả đá" hay "vết lằn" (trên da). Dưới đâymột số điểm chi tiết để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  • Marbrure: Vân giống như đá, thường được dùng để chỉ những vết lằn hoặc vân trên bề mặt đá, hoặc cũng có thểnhững vết lằn trên da, giống như các vết sẹo hoặc dấu hiệu của sự lão hóa.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh kiến trúc hoặc trang trí:

    • "Cette table en marbre présente une belle marbrure." (Bàn này bằng đá cẩm thạch có một vân đá đẹp.)
  2. Trong ngữ cảnh y học hoặc thẩm mỹ:

    • "Les marbrures sur sa peau sont visibles à cause du vieillissement." (Các vết lằn trên da của ấy có thể nhìn thấy do quá trình lão hóa.)
Các nghĩa khác phân biệt
  • Khi nói về vân giả đá, "marbrure" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, nội thất, thiết kế. ám chỉ đến vẻ đẹp tự nhiên của đá cách các vân đá tạo ra sự thu hút.
  • Khi nói về vết lằn trên da, có thể liên quan đến sự thay đổi màu sắc hoặc kết cấu da do tuổi tác hay các yếu tố khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Veine: Từ này có nghĩa là "mạch" cũng có thể được sử dụng để chỉ các vân giống như vân đá.
  • Marbre: Là danh từ chỉ "đá cẩm thạch", liên quan đến "marbrure".
Các cụm từ (idioms) động từ cụ thể
  • Mặc dù không nhiều cụm từ cố định liên quan đến "marbrure", nhưng bạn có thể sử dụng trong những cách diễn đạt liên quan đến vẻ đẹp tự nhiên hay sự lão hóa.
  • Không động từ cụ thể nào đi kèm với "marbrure", nhưng bạn có thể nói "avoir des marbrures" để chỉ việc những vết lằn hay vân trên da.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn chương hoặc nghệ thuật, "marbrure" có thể được sử dụng để mô tả sự phức tạp trong cảm xúc hoặc tình huống, ví dụ: "Sa vie est pleine de marbrures, à la fois belles et tristes." (Cuộc sống của ấy đầy những vân lằn, vừa đẹp vừa buồn.)
danh từ giống cái
  1. vân giả đá
  2. vết mồi; vết lằn (trên da)

Words Mentioning "marbrure"

Comments and discussion on the word "marbrure"