Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mang máng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. tt. Lơ mơ, không chắc chắn trong nhận thức: hiểu mang máng nhớ mang máng. II. đgt. Hiểu biết hay nhớ một cách lơ mơ, không thật rõ ràng: chỉ mang máng là gặp nó ở đâu rồi.
Related search result for "mang máng"
Comments and discussion on the word "mang máng"