Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mammaire
Jump to user comments
tính từ
  • xem mamelle
    • Glande mammaire
      tuyến vú
danh từ giống cái
  • (giải phẫu) động mạch vú
Related search result for "mammaire"
Comments and discussion on the word "mammaire"