Jump to user comments
danh từ
- đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang
- what a remarkable make-up!
hoá trang đẹp hoá!
- that woman uses too much make-up
bà kia son phấn nhiều quá
- (ngành in) cách sắp trang
- cấu tạo, bản chất, tính chất
- to be of generous make-up
bản chất là người hào phóng