Characters remaining: 500/500
Translation

mix-up

/'miks'ʌp/
Academic
Friendly

Từ "mix-up" trong tiếng Anh có nghĩa tình trạng lộn xộn, nhầm lẫn hoặc hỗn loạn. Đây một danh từ, thường dùng để chỉ những tình huống mọi thứ bị trộn lẫn hoặc nhầm lẫn với nhau, dẫn đến sự khó khăn hoặc rắc rối.

Định nghĩa:
  • Mix-up (danh từ): Tình trạng lộn xộn, nhầm lẫn, hoặc hỗn loạn.
dụ sử dụng:
  1. Tình huống nhầm lẫn:

    • "There was a mix-up with the flight reservations, and we ended up at the wrong airport."
    • ( một sự nhầm lẫn với đặt chỗ chuyến bay, chúng tôi đã đến nhầm sân bay.)
  2. Tình huống lộn xộn:

    • "The mix-up at the party caused a lot of confusion among the guests."
    • (Sự lộn xộn tại bữa tiệc đã gây ra nhiều sự bối rối cho các khách mời.)
Sử dụng nâng cao:
  • Mix-up có thể được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp hoặc tình huống nghiêm trọng hơn:
    • "The mix-up in the evidence led to a wrongful conviction."
    • (Sự nhầm lẫn trong bằng chứng đã dẫn đến một bản án sai lầm.)
Các biến thể của từ:
  • Mix (động từ): Trộn lẫn, kết hợp.

    • dụ: "Please mix the ingredients well."
  • Mixing (danh từ): Quá trình trộn lẫn.

    • dụ: "The mixing of colors can create new shades."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Confusion: Tình trạng bối rối, không rõ ràng.
  • Muddle: Tình trạng lộn xộn, nhầm lẫn.
  • Blunder: Sai lầm lớn, thường do sự bất cẩn.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Get mixed up": Nhầm lẫn, không hiểu .

    • dụ: "I always get mixed up when I try to remember their names."
  • "Mix things up": Trộn lẫn mọi thứ, tạo ra sự nhầm lẫn.

    • dụ: "Don’t mix things up; make sure you follow the instructions carefully."
Kết luận:

Từ "mix-up" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn diễn đạt một tình huống nhầm lẫn hoặc rắc rối.

danh từ
  1. tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn loạn
  2. cuộc ẩu đả, cuộc đánh lộn

Synonyms

Comments and discussion on the word "mix-up"