Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
maculer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • vấy bẩn, giây bẩn
    • Maculer de boue ses vêtements
      vấy bùn vào quần áo
    • Feuille maculée
      (ngành in) tờ in giây bẩn
Related words
Related search result for "maculer"
Comments and discussion on the word "maculer"