Characters remaining: 500/500
Translation

macler

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "macler" là một động từ có nghĩa là "khuấy" hoặc "trộn" trong ngữ cảnh liên quan đến các chất lỏng, thường là thủy tinh hoặc dung dịch. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu đơn giảnhành động khuấy hoặc trộn để tạo ra một hỗn hợp đồng nhất.

Định nghĩa
  • Macler (động từ):
    • Ngoại động từ: Khuấy, trộn các chất lỏng lại với nhau.
    • Nội động từ: Kết thành tinh thể, hay nói cách khác, một quá trình trong đó các hạt nhỏ tụ lại với nhau để hình thành một cấu trúc lớn hơn.
Ví dụ sử dụng từ "macler"
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh khuấy trộn:

    • Phrase: "Il faut macler le mélange pour obtenir une consistance homogène."
    • Dịch: "Bạn cần khuấy hỗn hợp để được độ đồng nhất."
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh kết tinh:

    • Phrase: "Le sucre macle lorsqu'il est en solution saturée."
    • Dịch: "Đường kết tinh khi ở trong dung dịch bão hòa."
Phân biệt các biến thể
  • Macle (danh từ): Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ một dạng tinh thể, thường trong ngữ cảnh hóa học.
  • Macleur (danh từ): Người thực hiện hành động khuấy, trộn (tuy ít gặp hơn trong thực tế).
Các từ gần giống
  • Mélanger: Có nghĩa là "trộn", nhưng không nhất thiết phải khuấy. Chúng ta có thể sử dụng từ này cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thực phẩm đến hóa học.
  • Agiter: Nghĩa là "lắc", cũng có thể dùng trong một số trường hợp tương tự nhưng thường mang ý nghĩa mạnh hơn là chỉ khuấy.
Từ đồng nghĩa
  • Combiner: Kết hợp, có thể dùng trong ngữ cảnh trộn lẫn các thành phần khác nhau.
  • Fusionner: Hòa tan, thường dùng khi nói về việc hòa tan một chất vào trong chất khác.
Thành ngữ cụm động từ

Hiện tại, từ "macler" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ sử dụng từ "mélanger" hoặc "agiter".

Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh hóa học hoặc vật lý, việc sử dụng "macler" có thể đi kèm với các thuật ngữ chuyên ngành để mô tả quá trình hóa học phức tạp hơn, chẳng hạn như: - "La maclage des cristaux est cruciale pour la synthèse des matériaux." - Dịch: "Quá trình kết tinhrất quan trọng cho việc tổng hợp các vật liệu."

Kết luận

Hy vọng rằng qua những giải thích trên, bạn đã hiểu hơn về từ "macler" cách sử dụng của trong tiếng Pháp.

ngoại động từ
  1. khuấy (thủy tinh)
nội động từ
  1. kết thành tinh thể đôi

Similar Spellings

Words Containing "macler"

Comments and discussion on the word "macler"