Characters remaining: 500/500
Translation

démacler

Academic
Friendly

Từ "démacler" trong tiếng Phápmột động từ, thuộc về lĩnh vực công nghiệp chế tác, có nghĩa là "quấy" hay "khuấy" trong ngữ cảnh quấy động chất lỏng, đặc biệt là thủy tinh nóng chảy trong . Đâymột khái niệm liên quan đến quá trình sản xuất chế biến thủy tinh.

Định nghĩa:
  • Démacler: Là động từ có nghĩakhuấy hoặc quấy, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghiệp, đặc biệtliên quan đến việc khuấy động chất lỏng nóng, như thủy tinh nóng chảy trong .
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh công nghiệp:

    • "L'ouvrier doit démâcler le verre fondu pour obtenir une texture homogène."
    • (Công nhân phải quấy thủy tinh nóng chảy để đạt được một kết cấu đồng nhất.)
  2. Trong nghệ thuật chế tác thủy tinh:

    • "Avant de mouler le verre, il est nécessaire de démâcler le mélange."
    • (Trước khi đổ khuôn thủy tinh, cần phải quấy trộn hỗn hợp.)
Lưu ý về biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: "démacler" là một động từ quy ước, do đó có thể được chia theo các thì trong tiếng Pháp. Ví dụ:
    • Je démacle (Tôi quấy)
    • Tu démacles (Bạn quấy)
    • Il/Elle démacle (Anh/ ấy quấy)
    • Nous démaclons (Chúng tôi quấy)
    • Vous démaclez (Các bạn quấy)
    • Ils/Elles démaclent (Họ quấy)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Démêler: có nghĩa là "gỡ rối" hay "tách rời", thường dùng trong ngữ cảnh khác.
  • Mélanger: có nghĩa là "trộn lẫn", cũng liên quan đến hành động làm cho một hỗn hợp đồng nhất.
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Mélanger les cartes: Nghĩa đen là "trộn lẫn các lá bài", nghĩa bóng là "gây nhầm lẫn trong tình huống nào đó".
  • Jeter de l'huile sur le feu (Ném dầu vào lửa): Nghĩalàm tình huống trở nên tồi tệ hơn, liên quan đến việc khuấy động tình huống.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "démacler" có thể được sử dụng khi nói về việc tạo ra các tác phẩm thủy tinh độc đáo, nơi việc quấy động hỗn hợp có thể tạo ra những hiệu ứng đặc biệt.
ngoại động từ
  1. quấy (thủy tinh nóng chảy trong )

Comments and discussion on the word "démacler"