Characters remaining: 500/500
Translation

macroscopic

/,mækrous'kɔpik/
Academic
Friendly

Từ "macroscopic" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "vĩ ". Đây một tính từ được sử dụng để chỉ những thứ có thể nhìn thấy bằng mắt thường, không cần thiết bị hỗ trợ như kính hiển vi. thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, như sinh học, vật , hóa học, để phân biệt giữa những có thể quan sát được một cách dễ dàng những chỉ có thể thấy qua các công cụ chuyên dụng.

Định nghĩa:
  • Macroscopic (tính từ): Chỉ những đối tượng hoặc hiện tượng kích thước lớn đủ để mắt thường có thể nhìn thấy được, không cần sự hỗ trợ của thiết bị chuyên dụng.
dụ sử dụng:
  1. In science: "The macroscopic properties of a material can be observed without a microscope." (Các tính chất của một vật liệu có thể được quan sát không cần kính hiển vi.)
  2. In biology: "Macroscopic organisms, such as elephants and trees, are easy to study in their natural habitats." (Những sinh vật, như voi cây cối, dễ dàng được nghiên cứu trong môi trường sống tự nhiên của chúng.)
  3. In physics: "Macroscopic phenomena, like the flow of water, can be explained by fluid dynamics." (Các hiện tượng, như dòng chảy của nước, có thể được giải thích bằng động lực học chất lỏng.)
Biến thể của từ:
  • Microscopic: Tính từ chỉ những thứ nhỏ bé, chỉ có thể nhìn thấy bằng kính hiển vi (ngược lại với "macroscopic").
  • Submicroscopic: Chỉ những thứ nhỏ hơn cả mức độ kính hiển vi, không thể quan sát được ngay cả khi sử dụng kính hiển vi.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Visible: Có thể nhìn thấy (cũng chỉ những thứ mắt thường có thể quan sát).
  • Large-scale: Thường dùng để chỉ những tổ chức hoặc sự kiện rộng lớn, nhưng không phải lúc nào cũng ám chỉ đến khả năng quan sát bằng mắt thường.
Cụm từ thành ngữ:
  • Không thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "macroscopic", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "macroscopic view" (quan điểm) để nhấn mạnh cách nhìn tổng thể về một vấn đề.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các cuộc thảo luận về kinh tế hoặc xã hội, "macroscopic" thường được dùng để chỉ các xu hướng hoặc hiện tượng lớn hơn, không đi vào chi tiết nhỏ.

tính từ

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "macroscopic"

Comments and discussion on the word "macroscopic"