Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mồ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Đặt mồi lữa dưới đống củi
cò mồi
chén mồi
da mồi
già mồm
im mồm
làm mồi
lỡ mồm
mồ
mồ côi
mồ hóng
mồ hôi
mồ ma
mồ mả
mồi
mồm
mồm mép
mồng
mồng tơi
nấm mồ
nỏ mồm
ngứa mồm
ngoa mồm
ngượng mồm
nhà mồ
nhè mồm
nhịu mồm
quai mồm
ra mồm
sổng mồm
thả mồi
thối mồm
to mồm
triệu mồi
vân mồng