Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
mồ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (cn. mả, mộ) ụ đất ở trên chỗ chôn xác người chết: Trải bao thỏ lặn, ác tà, ấy mồ vô chủ, ai mà viếng thăm (K).
Related search result for "mồ"
Comments and discussion on the word "mồ"