Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
mệnh lệnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Lời truyền từ cấp trên xuống bảo làm một việc gì: Bộ đội nhận được mệnh lệnh tấn công.
Related search result for "mệnh lệnh"
Comments and discussion on the word "mệnh lệnh"