Characters remaining: 500/500
Translation

métisser

Academic
Friendly

Từ "métisser" trong tiếng Pháp có nghĩa là "lai giống" hay "pha trộn". thường được sử dụng để chỉ việc kết hợp các yếu tố khác nhau, đặc biệt trong ngữ cảnh giống loài hoặc văn hóa.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Ngoại động từ (transitif):

    • Métisser được dùng để chỉ hành động lai giống giữa các giống loài khác nhau.
    • Ví dụ:
  2. Diễn đạt văn hóa:

    • "Métisser" còn được dùng để chỉ sự kết hợp văn hóa, nơi các nền văn hóa khác nhau giao thoa tạo ra một cái gì đó mới.
    • Ví dụ:
Các biến thể từ gần giống
  • Métissage: Danh từ chỉ quá trình hay kết quả của việc lai giống hoặc pha trộn.
    • Ví dụ: Le métissage culturel: Sự giao thoa văn hóa.
Từ đồng nghĩa
  • Mélanger: Nghĩatrộn lẫn, nhưng không nhất thiết phải chỉ đến việc lai giống.
  • Croiser: Nghĩagiao phối, thường dùng trong ngữ cảnh động vật.
Một số thành ngữ cách dùng nâng cao
  • Métisser les idées: Kết hợp các ý tưởng, thường dùng trong ngữ cảnh sáng tạo hoặc nghệ thuật.
  • Être métissé: nguồn gốc lai giống, thường chỉ đến một người cha mẹ thuộc các nền văn hóa khác nhau.
Chú ý

Khi sử dụng từ "métisser", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh từ này xuất hiện. Trong khi "métisser" có thể chỉ đến lai giống trong sinh học, cũng có thể mang nghĩa sâu sắc hơn về sự đa dạng văn hóa.

ngoại động từ
  1. lai giống
    • Métisser des moutons
      lai giống cừu
    • Chien métissé
      chó lai

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "métisser"