Từ tiếng Pháp "médiser" có nghĩa là "nói xấu", "nói chuyện không tốt về ai đó" hoặc "phỉ báng". Đây là một nội động từ, thường được sử dụng để chỉ hành động phát tán thông tin sai lệch hoặc tiêu cực về một người nào đó, nhằm làm giảm uy tín hoặc hình ảnh của họ trong mắt người khác.
Ví dụ sử dụng:
Dans cette entreprise, il y a beaucoup de gens qui aiment médire plutôt que de travailler.
(Trong công ty này, có nhiều người thích nói xấu hơn là làm việc.)
Sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Médire (động từ): nói xấu.
Médisance (danh từ): lời nói xấu, sự phỉ báng.
Médisant (tính từ): có tính nói xấu, người hay nói xấu.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Calomnier: phỉ báng, vu khống.
Diffamer: bôi nhọ, làm giảm danh dự.
Raconter des histoires: nói chuyện rì rầm, có thể mang ý nghĩa nói xấu.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Raconter des histoires": thường có nghĩa là nói dối hoặc thổi phồng sự việc, nhưng có thể liên quan đến việc nói xấu.
"Faire des commérages": nghĩa là bàn tán, nói chuyện tầm phào, thường liên quan đến việc nói xấu về người khác.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "médiser", bạn nên cẩn thận vì hành động này có thể gây tổn thương cho người khác và tạo ra những mối quan hệ không tốt trong xã hội. Hãy cân nhắc trước khi nói xấu về ai đó, vì điều này có thể phản ánh không tốt về chính bạn.