Characters remaining: 500/500
Translation

méduser

Academic
Friendly

Từ "méduser" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "làm cho sững sờ" hoặc "làm cho kinh ngạc". Khi ai đó bị "méduser", họ cảm thấy bất ngờ, choáng váng hoặc không thể phản ứng sự ngạc nhiên hoặc sốc.

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: Bạn có thể sử dụng "méduser" trong nhiều tình huống khi bạn muốn diễn tả việc ai đó bị sốc hoặc không thể tin vào điều đó.

  • Ví dụ:

    • Câu đơn giản: "Le film m'a médusé." (Bộ phim đã làm tôi sững sờ.)
    • Câu phức tạp: "Lorsque j'ai appris la nouvelle, j'étais médusé et je ne savais pas quoi dire." (Khi tôi nghe tin, tôi đã sững sờ không biết phải nói gì.)
Phân biệt các biến thể:
  • Médusant: Tính từ, có nghĩa là "gây kinh ngạc". Ví dụ: "C'est un spectacle médusant." (Đómột cảnh tượng kinh ngạc.)
  • Médusée: Phân từ quá khứ, có thể dùng như tính từ chỉ trạng thái của người bị sững sờ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Étonner: Cũng có nghĩa là "làm cho ngạc nhiên". Tuy nhiên, "étonner" có thể không mang tính mạnh mẽ như "méduser".
  • Surprendre: Nghĩa là "làm cho bất ngờ", thường dùng cho những tình huống nhẹ nhàng hơn.
Idioms cụm động từ:
  • Être médusé: Nghĩa là "bị sững sờ". Ví dụ: "Il était médusé par la beauté du paysage." (Anh ấy đã sững sờ trước vẻ đẹp của cảnh vật.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "méduser" trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, khi mô tả phản ứng của nhân vật trước một sự kiện bất ngờ hoặc một tác phẩm nghệ thuật ấn tượng.
Lưu ý:
  • Dùng "méduser" thường mang tính chất mạnh mẽ hơn so với các từ đồng nghĩa khác, thể hiện một cảm xúc rất sâu sắc mạnh mẽ.
ngoại động từ
  1. (thân mật) làm cho sững sờ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "méduser"