Từ "méridien" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về từ này.
1. Định nghĩa cơ bản:
2. Nghĩa khác:
3. Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Méridien céleste: Kinh tuyến bầu trời, dùng trong thiên văn học để chỉ đường kinh tuyến trên bầu trời.
Méridien magnétique: Kinh tuyến từ, liên quan đến từ trường của Trái Đất.
Méridien de longitude: Kinh tuyến, chỉ các kinh tuyến cụ thể phân chia bề mặt Trái Đất.
4. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Longitude: Kinh độ, chỉ khoảng cách từ một điểm đến kinh tuyến gốc.
Latitude: Vĩ độ, chỉ khoảng cách từ một điểm đến đường xích đạo.
Equateur: Xích đạo, đường chia Trái Đất thành hai bán cầu Bắc và Nam.
5. Các idioms và cụm từ liên quan:
6.