Từ "méridienne" trong tiếng Pháp có hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Để giải thích một cách dễ hiểu, chúng ta sẽ xem xét nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Méridienne (tính từ):
Danh từ: "méridienne" cũng có thể được sử dụng như một danh từ, chỉ một chiếc ghế dài có tay vịn (méridienne – một loại ghế sofa).
Méridien: Dạng giống đực, thường dùng trong ngữ cảnh chỉ đường kinh tuyến hay thời gian (giữa trưa).
Méridien còn có thể được dùng như một danh từ để chỉ khoảng thời gian giữa sáng và chiều.
Đồng nghĩa:
Cụm từ:
Từ "méridienne" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ địa lý đến thời gian và nội thất. Khi học từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó.