Characters remaining: 500/500
Translation

méridienne

Academic
Friendly

Từ "méridienne" trong tiếng Pháp hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Để giải thích một cách dễ hiểu, chúng ta sẽ xem xét nghĩa cách sử dụng của từ này.

1. Định nghĩa cơ bản
  • Tính từ: "méridienne" là dạng giống cái của "méridien". Nghĩa được dùng để chỉ những điều liên quan đến kinh tuyến hoặc giữa trưa.
2. Nghĩa cách sử dụng
  • Méridienne (tính từ):

    • Nghĩa 1: Liên quan đến đường kinh tuyến (meridian).
    • Nghĩa 2: Liên quan đến buổi trưa hay giữa trưa.
  • Danh từ: "méridienne" cũng có thể được sử dụng như một danh từ, chỉ một chiếc ghế dài tay vịn (méridiennemột loại ghế sofa).

    • Ví dụ: Elle s'est allongée sur la méridienne. ( ấy nằm trên chiếc ghế dài).
3. Các biến thể từ gần giống
  • Méridien: Dạng giống đực, thường dùng trong ngữ cảnh chỉ đường kinh tuyến hay thời gian (giữa trưa).

    • Ví dụ: Le méridien de Greenwich (Kinh tuyến Greenwich).
  • Méridien còn có thể được dùng như một danh từ để chỉ khoảng thời gian giữa sáng chiều.

4. Từ đồng nghĩa cụm từ
  • Đồng nghĩa:

    • "Noon" trong tiếng Anh (buổi trưa).
    • "Midday" cũng có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
  • Cụm từ:

    • La méridienne de Paris (Kinh tuyến Paris).
5. Các idioms cách diễn đạt tương tự
  • Không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan đến "méridienne", nhưng bạn có thể sử dụngmidi" để chỉ thời điểm giữa trưa.
6. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng, bạn có thể nói về "l'ombre méridienne" (bóng giữa trưa), thường để chỉ một khoảnh khắc yên tĩnh, hoặc một thời điểm trong ngày mọi thứ dường như tạm dừng.
Kết luận

Từ "méridienne" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ địađến thời gian nội thất. Khi học từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của .

tính từ giống cái
  1. xem méridien

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "méridienne"