Từ "antiméridien" là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong các lĩnh vực địa lý và địa chất. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
"Antiméridien" có nghĩa là "đường phản kinh" hoặc "đường đối diện với kinh tuyến chính". Trong hệ thống tọa độ địa lý, đường này chạy từ Bắc xuống Nam và nằm ở 180 độ kinh độ. Đây là đường phân chia giữa các múi giờ khác nhau trên thế giới.
Ví dụ sử dụng:
Phrase: "Le méridien de Greenwich est le méridien de référence, tandis que l'antiméridien se trouve à 180 degrés."
Dịch: "Kinh tuyến Greenwich là kinh tuyến tham chiếu, trong khi đường phản kinh nằm ở 180 độ."
Phrase: "Lors d'un voyage autour du monde, nous avons traversé l'antiméridien."
Dịch: "Trong chuyến du lịch vòng quanh thế giới, chúng tôi đã vượt qua đường phản kinh."
Cách sử dụng nâng cao:
"Antiméridien" không chỉ được sử dụng trong các tài liệu học thuật mà còn có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về múi giờ và sự thay đổi thời gian.
Ví dụ: "Les avions qui traversent l'antiméridien doivent ajuster leurs horloges."
Dịch: "Các máy bay vượt qua đường phản kinh phải điều chỉnh đồng hồ của chúng."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Méridien: Kinh tuyến, đường kinh.
Antipode: Điểm đối diện trên bề mặt trái đất, có liên quan đến khái niệm về "đường phản kin" nhưng không hoàn toàn giống.
Chú ý phân biệt:
"Antiméridien" thường chỉ dùng để nói về đường 180 độ, trong khi "méridien" có thể chỉ bất kỳ kinh tuyến nào khác.
Không nên nhầm lẫn với từ "antipode", mặc dù chúng có liên quan đến vị trí địa lý.
Idioms và phrasal verbs:
Hiện tại, "antiméridien" không có idiom hay phrasal verb đặc biệt nào liên quan. Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ như "traverser l'antiméridien" (vượt qua đường phản kinh) trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch hoặc địa lý.