Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
médical
Jump to user comments
tính từ
  • xem médecine 1
    • Ouvrage médical
      sách y học
    • Science médicale
      y học
    • Corps médical
      giới y học
    • Certificat médical
      giấy chứng nhận sức khỏe
Related search result for "médical"
Comments and discussion on the word "médical"