Từ "paramédical" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cận y học" hoặc "cận y tế". Đây là một tính từ dùng để chỉ những hoạt động, nghề nghiệp hoặc lĩnh vực liên quan đến chăm sóc sức khỏe nhưng không phải là bác sĩ. Những người làm việc trong lĩnh vực này thường hỗ trợ bác sĩ và có vai trò quan trọng trong việc chăm sóc bệnh nhân.
Les professions paramédicales sont essentielles dans le système de santé.
Elle a décidé de poursuivre des études paramédicales pour devenir infirmière.
Les services paramédicaux incluent les kinésithérapeutes et les pharmaciens.
Mặc dù không có nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "paramédical", bạn có thể tìm thấy một số cụm từ khác liên quan đến sức khỏe, chẳng hạn: - "Prendre soin de soi": chăm sóc bản thân. - "Être dans un bon état de santé": ở trong tình trạng sức khỏe tốt.