Characters remaining: 500/500
Translation

lữa

Academic
Friendly

Từ "lữa" trong tiếng Việt có nghĩa là "nhiều lần" hoặc "lâu ngày." Từ này thường được sử dụng để diễn tả một khoảng thời gian dài hai người hoặc nhiều người mối quan hệ thân thiết đã trải qua nhiều kỷ niệm cùng nhau.

Giải thích chi tiết:
  • Ý nghĩa chính: "Lữa" thường mang ý nghĩa là thời gian dài, thường dùng để chỉ sự gắn bó, gần gũi của những người bạn, người thân hay mối quan hệ nào đó. Khi nói "chơi với nhau đã lữa", có nghĩahai người đã chơi với nhau rất lâu, nhiều kỷ niệm hiểu biết về nhau.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Chúng tôi đã lữa với nhau từ khi còn nhỏ."

    • (Chúng tôi đã chơi với nhau nhiều lần từ khi còn nhỏ.)
  2. Câu nâng cao: "Mặc dù đã lữa với nhau hơn mười năm, nhưng chúng tôi vẫn luôn giữ được tình bạn tốt đẹp."

    • (Mặc dù đã mối quan hệ lâu dài hơn mười năm, nhưng chúng tôi vẫn luôn giữ được tình bạn tốt đẹp.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • "Lữa" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau như bạn , gia đình, hoặc thậm chí trong các mối quan hệ tình cảm để nhấn mạnh sự lâu dài.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "Lâu" (chỉ thời gian dài), "dài lâu" (có nghĩa tương tự).
  • Từ gần giống: "Thân" (thân thiết), "gắn bó" ( sự liên kết chặt chẽ).
Lưu ý:
  • "Lữa" không phải từ phổ biến trong tiếng Việt hàng ngày có thể ít được sử dụng trong giao tiếp thông thường. Tuy nhiên, khi học tiếng Việt, hiểu từ này sẽ giúp bạn diễn đạt được sự gắn bó trong mối quan hệ với người khác.
  1. ph. Nhiều lần, lâu ngày: Chơi với nhau đã lữa.

Comments and discussion on the word "lữa"