Characters remaining: 500/500
Translation

lứa

Academic
Friendly

Từ "lứa" trong tiếng Việt có nghĩamột nhóm hoặc loạt những sinh vật, cây trồng, hay sản phẩm nào đó cùng được sinh ra hoặc trưởng thành trong cùng một thời kỳ. Khi nói đến "lứa", người ta thường nghĩ đến những thứ cùng đặc điểm hoặc cùng thời điểm sinh trưởng.

Các nghĩa khác nhau của từ "lứa":
  1. Lứa sinh vật: Như trong định nghĩa, dụ như "lứa lợn" (một nhóm lợn sinh ra cùng một thời điểm) hay "lứa cam" (một vụ thu hoạch cam).
  2. Lứa tuổi: Chỉ một nhóm người ở cùng một độ tuổi, dụ như "lứa thanh niên" (những người trẻ tuổi).
  3. Lứa học sinh: Nhóm học sinh cùng học một khóa, dụ như "lứa học sinh tốt nghiệp năm 2023".
dụ sử dụng từ "lứa":
  • Thực tế: "Năm nay, trang trại đó một lứa lợn rất khỏe mạnh."
  • Nâng cao: "Trong mỗi lứa học sinh, luôn những gương mặt xuất sắc nổi bật."
Phân biệt các biến thể của từ "lứa":
  • Lứa tuổi: Nói về độ tuổi của một nhóm người.
  • Lứa cây: Như "lứa rau" dùng để chỉ một vụ rau được trồng cùng một thời gian.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đợt: Có thể dùng để chỉ một nhóm sản phẩm, nhưng thường không chỉ sự sinh trưởng như "lứa". dụ: "Đợt hàng mới đã về."
  • Vụ: Thường dùng trong nông nghiệp để chỉ một mùa vụ canh tác, dụ: "vụ lúa".
Từ liên quan:
  • Giai đoạn: Thời điểm trong quá trình phát triển, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Thế hệ: Một nhóm người sinh ra trong cùng một khoảng thời gian, gần giống với khái niệm "lứa tuổi".
Tóm lại:

Từ "lứa" rất hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nông nghiệp đến giáo dục.

  1. d. Loạt những sinh vật cùng một thời kỳ sinh trưởng : Lứa lợn ; Lứa cam.

Comments and discussion on the word "lứa"